Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phía trước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fiə
˧˥
ʨɨək
˧˥
fḭə
˩˧
tʂɨə̰k
˩˧
fiə
˧˥
tʂɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fiə
˩˩
tʂɨək
˩˩
fḭə
˩˧
tʂɨə̰k
˩˧
Tính từ
sửa
phía trước
dùng để chỉ cái gì đó ở
trước mặt
, trái nghĩa với
phía sau
. Nói chung nếu bạn nhìn thẳng những gì bạn nhìn thấy là ở phía trước.
Đồng nghĩa
sửa
đằng trước
Dịch
sửa
tiếng Anh:
in front
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)