Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Giới từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨək
˧˥
tʂɨə̰k
˩˧
tʂɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨək
˩˩
tʂɨə̰k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trước”
櫡
:
trước
着
:
hồ
,
trứ
,
trữ
,
khán
,
trước
著
:
trứ
,
trữ
,
trước
斮
:
trác
,
trước
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
櫡
:
trước
着
:
trước
,
trứ
𨎠
:
trước
略
:
lược
,
trước
畧
:
lượt
,
lược
,
trước
𠓀
:
trước
𠠩
:
trước
斮
:
trước
,
trác
卓
:
giạt
,
trước
,
trác
,
chắc
,
chác
著
:
nước
,
trước
,
chước
,
trứ
𨎟
:
trước
Giới từ
trước
ở trước mặt của
nhanh
hơn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
before
(1 & 2),
in front of
(1)
Tiếng Hà Lan
:
voor
(1 & 2),
vóór
(2)
Tiếng Nga
:
перед
+ cách công cụ (péred)
Tiếng Pháp
:
devant
(1),
avant
(2)
Tính từ
sửa
trước
ở
bên trước
mà vừa mới
trôi qua
Dịch
sửa
ở bên trước
Tiếng Anh
:
front
Tiếng Hà Lan
:
voorste
Tiếng Nga
:
передний
(perédnij)
Tiếng Pháp
:
de devant
vừa mới trôi qua
Tiếng Anh
:
last
Tiếng Hà Lan
:
vorig
,
voorbij
Tiếng Nga
:
последний
(poslédnij)
Tiếng Pháp
:
passé
,
dernier
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)