Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̤ː
˨˩
kwaː
˧˧
waː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
菓
:
quà
,
quả
𩟂
:
quà
𩛃
:
quà
𩚧
:
quà
𧵟
:
quà
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quả
qua
quạ
qua
quá
Danh từ
quà
Thức
mua
để ăn thêm, ăn
chơi
,
ngoài
bữa
chính
(nói khái quát).
Quà
sáng.
Hay ăn
quà
vặt.
Vật
tặng
,
biếu
để
tỏ
lòng
quan tâm
,
quý mến
.
Quà
mừng đám cưới.
Quà
sinh nhật cho con.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)