ủa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wa̰ː˧˩˧ | uə˧˩˨ | uə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
uə˧˩ | ṵʔə˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaThán từ
sửaủa
- (Phương ngữ) Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt, ngạc nhiên.
- Ủa, có chuyện gì vậy?
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ủa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)