Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːrk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mark (số nhiều marks) /ˈmɑːrk/

  1. Dấu, nhãn, nhãn hiệu.
  2. Dấu, vết, lằn.
  3. Bớt (người), đốm, lang (súc vật).
    a horse with a white mark on its head — một con ngựa có đốm trắng ở đầu
  4. Dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết).
  5. (Nghĩa đen, nghĩa bóng) Đích, mục đích, mục tiêu.
    to hit the mark — bắn trúng đích; đạt mục đích
    to miss the mark — bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng
  6. Chứng cớ, biểu hiện.
    a mark of esteem — một biểu hiện của sự quý trọng
  7. Danh vọng, danh tiếng.
    a man of mark — người danh vọng, người tai mắt
    to make one's mark — nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng
  8. Mức, tiêu chuẩn, trình độ.
    below the mark — dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ
    up to the mark — đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ
  9. Điểm, điểm số.
    to get good marks — được điểm tốt
  10. Đồng Mác (tiền Đức).

Ngoại động từ

sửa

mark ngoại động từ /ˈmɑːrk/

  1. Đánh dấu, ghi dấu.
    to mark a passage in pencil — đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì
  2. Cho điểm, ghi điểm.
  3. Chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng.
    to speak with a tone which marks all one's displeasure — nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng
    the qualities that mark a great leader — đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại
  4. Để ý, chú ý.
    mark my words! — hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mark
/maʁk/
marks
/maʁk/

mark /maʁk/

  1. Đồng mác (tiền Đức).

Tham khảo

sửa