Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.kiɳ/

Danh từ

sửa

marking /ˈmɑːr.kiɳ/

  1. Sự ghi nhãn.
  2. Sự đánh dấu/ghi dấu.
  3. Vết dụng cụ (trên bề mặt gia công).
  4. Vạch kẻ.

Động từ

sửa

marking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mark" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa