Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đốm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗom
˧˥
ɗo̰m
˩˧
ɗom
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗom
˩˩
ɗo̰m
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
炶
:
đốm
,
đỏm
,
trèm
,
đóm
,
xém
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dom
dòm
đờm
Danh từ
đốm
Chấm sáng
hiện
ra
trên
nền
tối
hoặc
chấm
khác
màu
nổi lên
trên
nền
màu
nào đó.
Đốm
lửa.
Đốm
hoa trên vải. IỊ
Tính từ
sửa
đốm
Có nhiều
chấm
xen
vào.
Chó
đốm
.
Tham khảo
sửa
"
đốm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)