Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 注意.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˥ i˧˥ʨṵ˩˧˩˧ʨu˧˥ i˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˩˩ i˩˩ʨṵ˩˧˩˧

Động từ

sửa

chú ý

  1. Để cả tâm trí vào việc gì.
    Chú ý nghe giảng.
  2. Coi chừng! Nên cẩn thận.
    Chú ý! Nhà có chó dữ!

Tham khảo

sửa