Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chú ý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
注意
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨu
˧˥
i
˧˥
ʨṵ
˩˧
ḭ
˩˧
ʨu
˧˥
i
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˩˩
i
˩˩
ʨṵ
˩˧
ḭ
˩˧
Động từ
sửa
chú
ý
Để cả
tâm trí
vào
việc gì
.
Chú ý
nghe giảng.
Coi chừng!
Nên
cẩn thận
.
Chú ý
! Nhà có chó dữ!
Tham khảo
sửa
"
chú ý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)