Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biểu lộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
表露
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰w
˧˩˧
lo̰ʔ
˨˩
ɓiəw
˧˩˨
lo̰
˨˨
ɓiəw
˨˩˦
lo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiəw
˧˩
lo
˨˨
ɓiəw
˧˩
lo̰
˨˨
ɓiə̰ʔw
˧˩
lo̰
˨˨
Động từ
sửa
biểu
lộ
Thể hiện
ra
ngoài
,
để
lộ
ra ngoài.
Biểu lộ
tình cảm.
Biểu lộ
sự đồng tình, đồng ý.
Tham khảo
sửa
"
biểu lộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)