Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 表露.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ lo̰ʔ˨˩ɓiəw˧˩˨ lo̰˨˨ɓiəw˨˩˦ lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ lo˨˨ɓiəw˧˩ lo̰˨˨ɓiə̰ʔw˧˩ lo̰˨˨

Động từ

sửa

biểu lộ

  1. Thể hiện ra ngoài, để lộ ra ngoài.
    Biểu lộ tình cảm.
    Biểu lộ sự đồng tình, đồng ý.

Tham khảo

sửa