Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaʔan˧˥ hiə̰ʔw˨˩ɲaːŋ˧˩˨ hiə̰w˨˨ɲaːŋ˨˩˦ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰ːn˩˧ hiəw˨˨ɲaːn˧˩ hiə̰w˨˨ɲa̰ːn˨˨ hiə̰w˨˨

Danh từ

sửa

nhãn hiệu

  1. Dấu hiệu của nhà sản xuất dán lên trên mặt hàng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa