Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tính từ
1.3.1
Ghi chú sử dụng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔp
˨˩
tʰə̰p
˨˨
tʰəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəp
˨˨
tʰə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
thập
Số
mười
.
Thập
kỷ
là mười năm.
Sẽ
tả
khi sắp
chết
.
Thập
tử nhất sinh
.
Dịch
sửa
số mười
Tiếng Anh
:
ten
Tiếng Tây Ban Nha
:
diez
Tính từ
sửa
thập
Lén lút
.
Tên ăn trộm hay đứng
thập
thò trước cửa
.
Ghi chú sử dụng
sửa
Thường được dùng với chữ
thò
:
thập thò
.