Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ fi˧˥kïn˧˥ fḭ˩˧kɨn˧˧ fi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ fi˩˩kïŋ˧˥˧ fḭ˩˧

Danh từ

sửa

kinh phí

  1. Tiền chi phí về việc gì.
    Thanh toán kinh phí.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa