Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤n
˨˩
laŋ
˧˧
laŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lan
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧋻
:
rắn
,
rận
,
lằn
䗲
:
lằn
𤶾
:
lằn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lận
lẫn
lần
lặn
lăn
làn
lấn
lẩn
lân
lẳn
lán
lan
Danh từ
lằn
Vết
kiến
hay
mối
đi
.
"Thằn
lằn"
nói
tắt
.
Con
lằn
bò trên giậu.
Tính từ
sửa
lằn
Có một
vết
nổi
dài
.
Bị đánh ba roi
lằn
đít.
Tham khảo
sửa
"
lằn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)