ranh giới
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zajŋ˧˧ zəːj˧˥ | ʐan˧˥ jə̰ːj˩˧ | ɹan˧˧ jəːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹajŋ˧˥ ɟəːj˩˩ | ɹajŋ˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧ |
Danh từ
sửaranh giới
- Đường phân giới hạn giữa hai bên.
- Ranh giới giữa hai tỉnh.
- Xác định ranh giới giữa hai xã.
- Ranh giới giữa thiên đường và địa ngục.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: boundary
- Tiếng Nhật: 境界線 (Kyōkaisen)
Tham khảo
sửa- "ranh giới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)