Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ranh giới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zajŋ
˧˧
zəːj
˧˥
ʐan
˧˥
jə̰ːj
˩˧
ɹan
˧˧
jəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˥
ɟəːj
˩˩
ɹajŋ
˧˥˧
ɟə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
ranh giới
Đường
phân
giới hạn
giữa
hai
bên
.
Ranh giới
giữa hai tỉnh.
Xác định
ranh giới
giữa hai xã.
Ranh giới
giữa thiên đường và địa ngục.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
boundary
Tiếng Nhật
:
境界線
(
Kyōkaisen
)
Tham khảo
sửa
"
ranh giới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)