mục tiêu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mṵʔk˨˩ tiəw˧˧ | mṵk˨˨ tiəw˧˥ | muk˨˩˨ tiəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muk˨˨ tiəw˧˥ | mṵk˨˨ tiəw˧˥ | mṵk˨˨ tiəw˧˥˧ |
Danh từ
sửamục tiêu
- Đích nhằm vào.
- Bắn trúng mục tiêu.
- Đích đặt ra cần phải đạt tới đối với một công tác, nhiệm vụ.
- Mục tiêu phấn đấu.
- Mục tiêu đào tạo của nhà trường.
Dịch
sửa- tiếng Anh: goal
Tham khảo
sửa- "mục tiêu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)