Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trình độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
程度
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨï̤ŋ
˨˩
ɗo̰ʔ
˨˩
tʂïn
˧˧
ɗo̰
˨˨
tʂɨn
˨˩
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂïŋ
˧˧
ɗo
˨˨
tʂïŋ
˧˧
ɗo̰
˨˨
Danh từ
sửa
trình
độ
Mức
,
khả năng
...
hiểu biết
cao
hay
thấp
,
sâu
hay
nông
về
người
,
sự việc
...
Trình độ
văn hóa.
Tham khảo
sửa
"
trình độ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)