Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 程度.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩tʂïn˧˧ ɗo̰˨˨tʂɨn˨˩ ɗo˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂïŋ˧˧ ɗo˨˨tʂïŋ˧˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

sửa

trình độ

  1. Mức, khả năng... hiểu biết cao hay thấp, sâu hay nông về người, sự việc...
    Trình độ văn hóa.

Tham khảo

sửa