Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giá vốn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˥
von
˧˥
ja̰ː
˩˧
jo̰ŋ
˩˧
jaː
˧˥
joŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˩˩
von
˩˩
ɟa̰ː
˩˧
vo̰n
˩˧
Danh từ
sửa
Tổng tiền
doanh nghiệp
phải
chi trả
cho một
chi phí
liên quan
trực tiếp
đến việc bán
sản phẩm
.
Giá vốn
hàng bán
.