Xem thêm:⁩, ⁧⁩, ⁧⁩, ⁧,ع

Chữ Ả Rập sửa

 
غ U+063A, غ
ARABIC LETTER GHAIN
ع
[U+0639]
Arabic ػ
[U+063B]

Mô tả sửa

غ (ghain)

  1. Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
غ ـغ ـغـ غـ

Tiếng Ả Rập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
    غ ب ب b bluân phiên

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257

Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. Chữ Ả Rập غين tại Ai Cập.
    دماغdimānão

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616

Tiếng Ả Rập Hijazi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧen)

  1. Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
    شُمَاغšumākhăn shemagh

Xem thêm sửa

Tiếng Ả Rập Tchad sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.

Xem thêm sửa

Tiếng Aceh sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Г (Ɣ) г (ɣ)

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (г)

  1. () Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
    غۆгъо (ğʷo)thời gian

Xem thêm sửa

  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 


Tham khảo sửa

  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
    غـَڠgangngõ

Xem thêm sửa

Tiếng Albani sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar sửa

Kirin Гъ‎ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ƣ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.

Xem thêm sửa

Tiếng Äynu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğəyn)

  1. Chữ Ả Rập غين trong bảng chữ cái Azeri.
    دوغماق‎doğmaqra đời

Xem thêm sửa

Tiếng Ba Tư sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [غ]
Iran: [ق]
Âm đọc
Cổ điển? ğ
Dari? ğ
Iran? ğ
Tajik? ġ

Chữ cái sửa

غ (ǧeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư.
    فارِغfâreğkhông, liên quan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435

Tiếng Balti sửa

Ả Rập غ
Tạng ག༹
Devanagari घ़

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir sửa

Kirin Ғ‎ (Ğ‎) ғ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
    قاﺭغاҡарға (qarğa)quạ

Xem thêm sửa

Tiếng Beja sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ɣɑĭn)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

Kirin Ґ (G) ґ (g)
Latinh G g
Ả Rập غ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Arabitsa.
    غاناقґанакcổng vòm

Xem thêm sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ģ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
    بندغbndģngười

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. iJunoon (2023), “man”, Brahui dictionary

Tiếng Bulgar sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

غ (g)

  1. Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
    البلغَاڔِىal-Bulgârîtiếng Bulgar

Tiếng Burushaski sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.

Xem thêm sửa

Tiếng Chagatai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai.
    تاغtaǧnúi

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin Гӏ гӏ
Ả Rập غ
Latinh Ġ ġ
Gh gh

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ja)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
    غآزاوتٓгӏазотchiến dịch

Xem thêm sửa

Tiếng Dargwa sửa

Kirin ГЪ () гъ (γ)
Latinh Ğ ğ
Ả Rập غ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.

Xem thêm sửa

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ޣ (ġ)
Ả Rập غ
Devanagari ग़

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ghainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
    افغانستانއަފްޣާނިސްތާންAfghanistan

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari (gha)
Takri 𑚍
Dogri 𑠍
Nastaʼlīq غ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ghain)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
    غَرgharnhà

Xem thêm sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin Ғ (Gh) ғ (gh)
Ả Rập غ
Latinh Gh gh

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    يانار تاغyanar taghnúi lửa

Xem thêm sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
    غونیghonicừu

Xem thêm sửa

Tiếng Fula sửa

Latinh G g
Ả Rập غ
Adlam 𞤺𞥈

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (angani)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.
    غَطَgaɗađáy, đít

Xem thêm sửa

Tiếng Gujarat sửa

Gujarat ગ઼
Ả Rập غ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g͟hain)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.

Xem thêm sửa

Tiếng Hausa sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (angai)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.
    غُمَgomasố 10

Xem thêm sửa

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.

Xem thêm sửa

Tiếng Ingush sửa

Kirin ГІ гІ
Ả Rập غ
Latinh
Gh gh

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.

Xem thêm sửa

Tiếng Java sửa

Latinh Gh gh
Java ꦒ꦳ (g̣ha)
Pegon غ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (g̣h)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Kalam sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bảng chữ cái Gawri

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
    جاغاджагъа (cağa)vòng cổ

Xem thêm sửa

Tiếng Karakhanid sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
    اذغaδïɣgấu

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập غ
Devanagari
Sharada 𑆔

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
    مَغرِبmaġribtây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
    یاغğbéo

Xem thêm sửa

Tiếng Khowar sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
    اُوغúuġnước

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60

Tiếng Kumyk sửa

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
    اغوагъу (ağu)chất độc

Xem thêm sửa

Tiếng Kundal Shahi sửa

Chữ cái sửa

غ

  1. Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.

Xem thêm sửa

Tiếng Kurd sửa

Kirin Г' г'
Ả Rập غ
Latinh Ƣ Ƣ
Armenia Ղ ղ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
    ساغsaxkhỏe mạnh

Xem thêm sửa

Tiếng Lak sửa

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Latinh ƣ ƣ
Ả Rập غ
Gruzia

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.

Xem thêm sửa

Tiếng Mã Lai sửa

 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
    غاءيرهghairah‎sự say mê

Xem thêm sửa

Tiếng Malagasy sửa

Ả Rập غ
Latinh G g
Ng ng

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ʿayn)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
    غِنَginayên lặng

Xem thêm sửa

Tiếng Maranao sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao.
    غَلَgalakeo

Xem thêm sửa

Tiếng Mogholi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
    غربانghorbånsố 3

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Uzbek sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    قۉرغاشینghäshingang

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
    غٛصَgosabộ tộc

Xem thêm sửa

Tiếng Pashtun sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
    باغǧvườn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. غ”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009), “غ”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.

Xem thêm sửa

Tiếng Punjab sửa

Shāhmukhī غ
Gurmukhī (ga)

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ġaina)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    غسلਗ਼ੁਸਲ (ġusal)tắm

Xem thêm sửa

Tiếng Qashqai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
    غَنġanmáu

Xem thêm sửa

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴒
Ả Rập غ
Miến
Bengal

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğen)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
    بَوْغَ𐴁𐴡𐴒𐴝 (boga) mạch

Xem thêm sửa

Tiếng Saho sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
    غَبَgababàn tay

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Salar sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ʁajn)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.

Xem thêm sửa

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập غ
Devanagari ग़
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.

Xem thêm sửa

Tiếng Serbia-Croatia sửa

Kirin Г г
Latinh G g
Ả Rập غ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (g)

  1. (Bosna, Hồi giáo) Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Arebica.
    غۉgokhỏa thân

Xem thêm sửa

Tiếng Shina sửa

Ả Rập غ
Devanagari ग़

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.

Xem thêm sửa

Tiếng Shina Kohistan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
    طاغğdiện tích, bề mặt

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập غ
Devanagari ग़
Sindh 𑊼𑋩
Khojki 𑈊𑈶
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    غارَġāruhang

Xem thêm sửa

Tiếng Somali sửa

Latinh G g
Wadaad غ
Osmanya 𐒌

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali.
    عَغcagbàn chân

Xem thêm sửa

Tiếng Soran sửa

 
Wikipedia Central Kurdish có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (x)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
    ساغsaxkhỏe mạnh

Xem thêm sửa

Tiếng Sunda sửa

Latinh Gh gh
Sunda
Pegon غ
Cacarakan ꦒ꦳

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (g̣ain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghayni)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
    غَلَghalakho

Xem thêm sửa

Tiếng Tajik sửa

Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧajn)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    غازғоз (ġoz)ngỗng

Xem thêm sửa

Tiếng Talysh sửa

Ba Tư غ
Latinh Ğ ğ
Kirin Ғ ғ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
    غَبğab (ғаб)bát

Xem thêm sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas sửa

Tifinagh (ɣ) (ɣ) (j)
Latinh Gh gh
Ả Rập غ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (yaɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm ɣ trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
    غف‎ⴼ (ɣf)trên, tại, vào, ...

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

غ (ġ)

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Crưm sửa

Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğayn)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/crh' not found. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
    غاغاğağamỏ chim

Xem thêm sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
    راغrağchân núi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
    غَمጋም (gam)kền kền lưng trắng

Xem thêm sửa

Tiếng Torwali sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.

Xem thêm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ, ğ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorezm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
    يونجوغyuncuğvết rách

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
    غآنganmáu

Xem thêm sửa

Tiếng Urdu sửa

 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ġain)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu.
    فارغफ़ारिग़ (fāriġ)tự do

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741

Tiếng Ushojo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
    بُلُوغbulūğatdậy thì

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (g‘)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi sửa

Ả Rập غ
Kirin Ғ ғ
Latinh Ɣ ɣ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ (ɣ)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.

Xem thêm sửa

Tiếng Yoruba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
    غَفَرَgáfárà‎‎xin lỗi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)