ой
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *hoï (“rừng”).
Danh từ
sửaой (oj)
- rừng.
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *hoï (“rừng”).
Danh từ
sửaой (oj) (chính tả Mongolian ᠣᠢ (oi̯))
- rừng.
Tiếng Nga
sửaThán từ
sửaой
- (выражает боль, испуг, страх и т. п. ) ối!, ái!, ôi thôi!, ối chao ôi!, eo ôi!
- (выражает удивление, восхищение, радость и т. п. ) ối chà!, úi chà!, ái chà!, ái dà!, ồ!, à!, a!, ô!, ơ!
Tham khảo
sửa- "ой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Oroch
sửaSố từ
sửaой