Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *hoï (rừng).

Danh từ

sửa

ой (oj)

  1. rừng.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *hoï (rừng).

Danh từ

sửa

ой (oj) (chính tả Mongolian ᠣᠢ (oi̯))

  1. rừng.

Tiếng Nga

sửa

Thán từ

sửa

ой

  1. (выражает боль, испуг, страх и т. п. ) ối!, ái!, ôi thôi!, ối chao ôi!, eo ôi!
  2. (выражает удивление, восхищение, радость и т. п. ) ối chà!, úi chà!, ái chà!, ái !, ồ!, à!, a!, ô!, ơ!

Tham khảo

sửa

Tiếng Oroch

sửa

Số từ

sửa

ой

  1. hai mươi.