Tiếng Nga

sửa

Định nghĩa

sửa

ком I м.,(ед. 1а, мн. 12а: ~ья )

  1. Cục, hòn, nắm.
    ком земли — hòn đất
    снежный ком — nắm tuyết, hòn tuyết
  2. .
    ком в горле стоит, ком подкатил к горлу — nghẹn ngào, nghẹn cổ° ком — II
    П от кто

Tham khảo

sửa


Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ком

  1. nông trại.