читать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của читать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čitát' |
khoa học | čitat' |
Anh | chitat |
Đức | tschitat |
Việt | tritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчитать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прочесть) , прочитать), ((В))
- Đọc; сов. đọc xong.
- читать по складам — đánh vần
- читать вслух — đọc to
- читать бегло — đọc lướt [qua]
- читать про себя — đọc thầm, đọc nhẩm
- читать ноты — đọc nhạc
- читать Пушкина — đọc tác phẩm của Pu-skin
- (произносить, декламировать) đọc, ngâm, xướng, tuyên độc.
- читать стихи — ngâm thơ, đọc thơ
- (излагать перед аудиторией) đọc, giảng, lên lớp, thuyết trình.
- читать лекцию — giàng bài, lên lớp, thuyết trình
- читать доклад — đọc báo cáo, báo cáo
- читать историю СССР — dạy (giảng) lịch sử Liên-Xô
- .
- читать наставления кому~л — lên lớp cho ai
- читать в чьих-л. серцах — đoán [được] ý ai, đi guốc trong bụng ai
- читать чьи-л. мысли — đọc được (hiểu thấu) ý nghĩ của ai
Tham khảo
sửa- "читать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)