опираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opirát'sja |
khoa học | opirat'sja |
Anh | opiratsya |
Đức | opiratsja |
Việt | opiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опереться) ‚(на В)
- Dựa vào, tựa vào, chống vào, tì vào.
- опираться на чью-л. руку — dựa vào (tựa vào) tay ai
- опереться на палку — chống gậy
- перен. — (находить поддержку в ком-л.) — dựa vào, nương tựa vào, trông cậy ở (vào); (брать за основу рассуждений) — dựa vào, căn cứ vào
- опираться на массы — dựa vào quần chúng
- опираться на факты — dựa vào (căn cứ vào) các sự kiện
Tham khảo
sửa- "опираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)