Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Số từ

sửa

хори

  1. hai mươi.

Tiếng Orok

sửa

Số từ

sửa

хори

  1. hai mươi.

Tiếng Ulch

sửa

Số từ

sửa

хори

  1. hai mươi.