красота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của красота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasotá |
khoa học | krasota |
Anh | krasota |
Đức | krasota |
Việt | craxota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=красот}} красота gc
- Cái đẹp, sắc đẹp, vẻ đẹp, nhan sắc, diễm sắc, vẻ kiều diễm.
- красотаоты природы — vẻ đẹp của thiên nhiên
Tham khảo
sửa- "красота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)