Tiếng Asturias sửa

Liên từ sửa

pero

  1. Nhưng.

Tiếng Azerbaijan sửa

 
Pero.

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Nga перо́ (peró).

Danh từ sửa

pero (đổi cách hạn định peronu, số nhiều perolar)

  1. Bút lông ngỗng.
    peronu mürəkkəbə batırmaq ― nhúng bút lông ngỗng vào mực

Đọc thêm sửa

  • pero” tại Obastan.com.

Tiếng Chavacano sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha pero (“nhưng”).

Liên từ sửa

pero

  1. Nhưng.

Tiếng Galicia sửa

Liên từ sửa

pero

  1. Nhưng.

Tiếng Tagalog sửa

Từ nguyên sửa

Mượn từ tiếng Tây Ban Nha pero (“nhưng”).

Liên từ sửa

pero

  1. Nhưng.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Liên từ sửa

pero

  1. Nhưng.
    Mi casa es pequeña pero cómoda. (Nhà tôi nhỏ nhưng đầy đủ tiện nghi.)

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh pirus.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpe.ɾo/

Danh từ sửa

pero  (số nhiều peri)

  1. Cây .

Từ liên hệ sửa