Tiếng Anh

sửa
 
key

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

key (số nhiều keys) /ki/

  1. Chìa khoá.
  2. Khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...).
  3. Hòn đảo nhỏ.
  4. Bãi cát nông; đá ngầm.
  5. (Âm nhạc) Khoá; điệu, âm điệu.
    the key of C major — khoá đô trưởng
    major key — điệu trưởng
    minor key — điệu thứ
  6. (Điện học) Cái khoá.
    charge and discharge key — cái khoá phóng nạp
  7. Phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ).
  8. (Kỹ thuật) Mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm.
  9. Cái manip.
  10. Chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp.
    the key to a mystery — chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
    the key to a difficulty — giải pháp cho một khó khăn
  11. Lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ).
  12. Bản dịch theo từng chữ một.
  13. Ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm.
  14. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động.
  15. Vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt.
    Gibraltar has been called the key to the Mediterranean — người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
  16. Giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt.
    to speak in a high key — nói giọng cao
    to speak in a low key — nói giọng trầm
    all in the same key — đều đều, đơn điệu
  17. (Số nhiều) Quyền lực của giáo hoàng.
    power of the keys — quyền lực của giáo hoàng
  18. (Định ngữ) Then chốt, chủ yếu.
    key branch of industry — ngành công nghiệp then chốt
    key position — vị trí then chốt

Thành ngữ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
cái manip

Ngoại động từ

sửa

key ngoại động từ /ˈki/

  1. Khoá lại.
  2. (Kỹ thuật, thường + in, on) Chèn, chêm, nêm, đóng chốt.
  3. (Thường + up) lên dây (đàn pianô...).
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho hợp với, làm cho thích ứng với.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Kurd

sửa

Phó từ

sửa

key

  1. (Soranî) Khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ.

Tham khảo

sửa