Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hòn đảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hòn đảo
đảo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔ̤n
˨˩
ɗa̰ːw
˧˩˧
hɔŋ
˧˧
ɗaːw
˧˩˨
hɔŋ
˨˩
ɗaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔn
˧˧
ɗaːw
˧˩
hɔn
˧˧
ɗa̰ːʔw
˧˩
Danh từ
sửa
hòn đảo
Khoảng
đất
nổi lên
ở giữa
sông
giữa
biển
.
Đồng nghĩa
sửa
đảo
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
island
Tham khảo
sửa
"
hòn đảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)