Tiếng Việt

sửa
 
đinh ốc

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗïŋ˧˧ əwk˧˥ɗïn˧˥ ə̰wk˩˧ɗɨn˧˧ əwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˧˥ əwk˩˩ɗïŋ˧˥˧ ə̰wk˩˧

Từ nguyên

sửa

Có hình dạng và mục đích sử dụng gần giống đinh, nhưng có ren hình xoắn ốc.

Danh từ

sửa

đinh ốc

  1. Đinh kim loại, một đầu có , trên khe, đầu có ren để vặn đai ốc.
    Gắn bản lề cửa bằng đinh ốc.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa