Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bao trùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
ʨṳm
˨˩
ɓaːw
˧˥
tʂum
˧˧
ɓaːw
˧˧
tʂum
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
tʂum
˧˧
ɓaːw
˧˥˧
tʂum
˧˧
Động từ
sửa
bao
trùm
Bao bọc
và
trùm
lên khắp cả một khoảng
không gian
nhất định
nào đó.
Bóng tối
bao trùm
vạn vật.
Khủng hoảng tiền tệ
bao trùm
lên toàn bộ khu vực.
Đồng nghĩa
sửa
bao phủ
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam