Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lên dây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
len
˧˧
zəj
˧˧
len
˧˥
jəj
˧˥
ləːŋ
˧˧
jəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
len
˧˥
ɟəj
˧˥
len
˧˥˧
ɟəj
˧˥˧
Động từ
sửa
lên dây
Vặn
chốt
cho
dây đàn
đúng
cung bậc
.
Vặn
lò-xo
cho
máy
chạy
.
Lên dây
đồng hồ.
Tham khảo
sửa
"
lên dây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)