bí quyết
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓi˧˥ kwt˧˥ | ɓḭ˩˧ kwk˩˧ | ɓi˧˥ wk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˩˩ kwt˩˩ | ɓḭ˩˧ kwt˩˧ |
Danh từ
sửa- Cái có được nhờ kinh nghiệm, có tác dụng đặc biệt, ít người biết được.
- Bí quyết nghề nghiệp.
- Cái quan trọng hàng đầu, có tác dụng quyết định.
- Bí mật, bất ngờ là bí quyết của thắng lợi.
Tham khảo
sửa- "bí quyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)