Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nút bấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nut
˧˥
ɓəm
˧˥
nṵk
˩˧
ɓə̰m
˩˧
nuk
˧˥
ɓəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nut
˩˩
ɓəm
˩˩
nṵt
˩˧
ɓə̰m
˩˧
Danh từ
sửa
nút bấm
Vật dụng
có
kích thước
nhỏ khi bấm vào sẽ
vận hành
máy móc
hoặc
thiết bị
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
button