Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu óc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
awk
˧˥
ɗəw
˧˧
a̰wk
˩˧
ɗəw
˨˩
awk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
awk
˩˩
ɗəw
˧˧
a̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
đầu óc
Đầu
của con
người
, coi là
biểu trưng
của
khả năng
nhận thức
,
suy nghĩ
.
Đầu óc
non nớt.
Đầu óc
u mê.
Ý thức
,
tư tưởng
chủ đạo
ở mỗi người.
Có
đầu óc
kinh doanh.
Đầu óc
nhanh nhạy.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam