Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quyền lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
權力
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwn
˨˩
lɨ̰ʔk
˨˩
kwŋ
˧˧
lɨ̰k
˨˨
wŋ
˨˩
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwn
˧˧
lɨk
˨˨
kwn
˧˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
quyền
lực
Quyền
định đoạt
mọi
công việc
quan trọng
về mặt
chính trị
và
sức mạnh
để
bảo đảm
việc
thực hiện
quyền ấy.
Quốc hội là cơ quan
quyền lực
cao nhất.
Nắm
quyền lực
trong tay.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
authority
Tham khảo
sửa
"
quyền lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)