giải đáp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ ɗaːp˧˥ | jaːj˧˩˨ ɗa̰ːp˩˧ | jaːj˨˩˦ ɗaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ ɗaːp˩˩ | ɟa̰ːʔj˧˩ ɗa̰ːp˩˧ |
Động từ
sửagiải đáp
- Trả lời, giải thích các thắc mắc hoặc các câu hỏi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giải đáp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)