chủ yếu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaPhó từ
sửachủ yếu trgt.
- Phần nhiều, phần lớn; về mặt quan trọng nhất.
- Đồng bào vùng này chủ yếu là người Tày. (Võ Nguyên Giáp)
Dịch
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- "chủ yếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)