Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hối lộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
hối lộ
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
賄賂
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hoj
˧˥
lo̰ʔ
˨˩
ho̰j
˩˧
lo̰
˨˨
hoj
˧˥
lo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˩˩
lo
˨˨
hoj
˩˩
lo̰
˨˨
ho̰j
˩˧
lo̰
˨˨
Động từ
sửa
hối
lộ
Đút lót
kẻ có
thế lực
để
cầu cạnh
việc gì.
Cường hào
hối lộ
quan lại.
Tham khảo
sửa
"
hối lộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)