Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hối lộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hối lộ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hoj
˧˥
lo̰ʔ
˨˩
ho̰j
˩˧
lo̰
˨˨
hoj
˧˥
lo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˩˩
lo
˨˨
hoj
˩˩
lo̰
˨˨
ho̰j
˩˧
lo̰
˨˨
Động từ
sửa
hối
lộ
Đút lót
kẻ có
thế lực
để
cầu cạnh
việc gì.
Cường hào
hối lộ
quan lại.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hối lộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)