Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mồm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
mồm
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo̤m
˨˩
mom
˧˧
mom
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mom
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠵘
:
mồm
𠻦
:
mõm
,
móm
,
mỉm
,
mồm
,
mớm
,
mèm
,
mím
Danh từ
mồm
Miệng
:
bộ phận
của
sinh vật
nơi
bắt đầu
thức ăn
đi vào.
Mồm
loa mép giải.
Đồng nghĩa
sửa
miệng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mouth
Tiếng Hà Lan
:
mond
gđ
Tiếng Nga
:
рот
gđ
(rot)
Tiếng Pháp
:
bouche
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
boca
gc
Tiếng Trung Quốc
:
口
(
khẩu
,
kǒu
)
Tham khảo
sửa
"
mồm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
mồm
mồm
.