mồm
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mo̤m˨˩ | mom˧˧ | mom˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mom˧˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ sửa
mồm
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- Tiếng Pháp: bouche gc
- Tiếng Tây Ban Nha: boca gc
- Tiếng Trung Quốc: 口 (khẩu, kǒu)
Tham khảo sửa
- "mồm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường sửa
Danh từ sửa
mồm
- mồm.