Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nem
˧˧
nem
˧˥
nem
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nem
˧˥
nem
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
楠
:
nam
,
nêm
喃
:
nôm
,
nam
,
nêm
揇
:
nêm
,
nen
,
nắm
,
nên
𢬧
:
nện
,
nêm
,
nen
,
nẹn
𨡯
:
nêm
𣑻
:
nêm
,
nen
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nem
nếm
ném
nệm
Danh từ
nêm
Mảnh
cứng
, nhỏ dùng để
chêm
cho
chặt
.
Nêm
gài
rất
chặt
.
Tháo
nêm
.
Động từ
sửa
nêm
Chêm
hoặc
lèn
cho
chặt
.
cối
.
Chật
như
nêm
.
(
Ph.
)
.
Cho
thêm một ít
mắm muối
vào
thức
ăn khi đã
nấu
chín
.
Nêm
canh
.
Nêm
ít
muối
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nêm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)