Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 11 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 11 nét”
Thể loại này chứa 182 trang sau, trên tổng số 182 trang.
乙
乾
㐡
㐣
亠
𰁝
人
偈
偉
偖
偵
偷
𠋕
冖
冨
刀
剪
力
勔
動
厂
厩
口
唯
唱
唾
啉
啊
土
域
埸
女
娬
娼
婚
婤
婴
婵
𡞄
𭒀
子
𡥵
山
崇
崕
崖
巛
巢
弓
𰻱
彳
𱝲
心
悉
悪
悴
惛
戶
扈
手
捦
掃
掙
掳
掼
攴
敔
敗
敢
日
晛
晟
晧
晨
月
朙
木
桯
桶
梅
梔
梦
械
梲
梼
棁
歹
殒
殓
水
液
涶
淳
淼
渔
𬈃
𭰵
火
烱
烴
烷
焄
犬
猖
猝
𱮇
玉
珶
球
理
瓦
瓷
瓸
甘
甜
疒
痊
痐
痔
白
皎
目
眾
石
硅
硉
硒
硕
示
祭
祯
禸
离
禾
移
穴
窑
立
竡
竹
笨
笯
笺
𥬓
米
𥹖
糸
紫
終
糹
𰫡
纟
绮
绺
绿
羊
羟
羽
翌
肉
脡
脪
脲
脵
𦜂
臼
𦥦
舟
舷
艸
苓
苔
苜
苡
苢
苦
英
苷
苹
苾
茔
𦲗
虫
蚫
蚯
蚰
蚱
蚿
蛉
蛍
𧉦
𫊭
行
術
衣
袚
袤
言
訛
詎
讠
谓
谕
豕
豚
猟
豸
豼
赤
赦
走
赿
車
軟
辵
這
連
酉
酚
𨟺
金
釷
釹
钅
铑
铒
铕
铗
铜
铝
铧
铪
铬
铯
铰
铷
門
𨳒
门
阉
阜
陳
陵
陶
隹
雀
魚
魚
麥
麥
麻
麻