笨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
笨 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 竹 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7B28 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
笨
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
笨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːt˧˥ ɓo̰n˧˩˧ tʰḛ˧˩˧ ɓa̰ːn˧˩˧ | ɓa̰ːk˩˧ ɓoŋ˧˩˨ tʰe˧˩˨ ɓaːŋ˧˩˨ | ɓaːk˧˥ ɓoŋ˨˩˦ tʰe˨˩˦ ɓaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːt˩˩ ɓon˧˩ tʰe˧˩ ɓaːn˧˩ | ɓa̰ːt˩˧ ɓo̰ʔn˧˩ tʰḛʔ˧˩ ɓa̰ːʔn˧˩ |