Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
淼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
淼
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
淼
U+6DFC
,
淼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DFC
←
添
[U+6DFB]
CJK Unified Ideographs
淽
→
[U+6DFD]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
水
+
8 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 08” ghi đè từ khóa trước, “女39”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+6DFC
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: miǎo
Tính từ
sửa
淼
lũ lụt
,
nước nhiều
,
thủy tai
,
rất nhiều
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:a
flood
;
infinity