Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
烷
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
烷
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
烷
U+70F7
,
&
#28919;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-70F7
←
烶
[U+70F6]
CJK Unified Ideographs
烸
→
[U+70F8]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
火
+
7 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+70F7
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
wán
(
wan
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hoàn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
烷
(
Hoá học
)
Ankan
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
烷
viết theo chữ
quốc ngữ
hoàn
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːn
˨˩
hwaːŋ
˧˧
hwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwan
˧˧