烷
Tra từ bắt đầu bởi | |||
烷 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa烷
- (Hoá học) Ankan.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
烷 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ːn˨˩ | hwaːŋ˧˧ | hwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwan˧˧ |