桶
Tra từ bắt đầu bởi | |||
桶 |
Chữ Hán
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
桶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəwŋ˧˧ tʰa̤wŋ˨˩ tʰuʔuŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥ tʰṳŋ˨˩ zuʔuŋ˧˥ | tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰuŋ˧˩˨ tʰə̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˧ juŋ˧˩˨ | tʰəwŋ˧˧ tʰawŋ˨˩ tʰuŋ˨˩˦ tʰəwŋ˧˥ tʰuŋ˨˩ juŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰṵŋ˩˧ tʰəwŋ˩˩ tʰuŋ˧˧ ɟṵŋ˩˧ | tʰəwŋ˧˥ tʰawŋ˧˧ tʰuŋ˧˩ tʰəwŋ˩˩ tʰuŋ˧˧ ɟuŋ˧˩ | tʰəwŋ˧˥˧ tʰawŋ˧˧ tʰṵŋ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˧ ɟṵŋ˨˨ |