Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
铗
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
铗
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
铗
U+94D7
,
&
#38103;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94D7
←
铖
[U+94D6]
CJK Unified Ideographs
铘
→
[U+94D8]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
钅
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+94D7
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鋏
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiá
(
jia
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
giáp
,
kiệp
,
khiếp
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
铗
Cái
kẹp
,
cái
cặp
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
铗
viết theo chữ
quốc ngữ
kiệp
,
giáp
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰ʔp
˨˩
zaːp
˧˥
kiə̰p
˨˨
ja̰ːp
˩˧
kiəp
˨˩˨
jaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəp
˨˨
ɟaːp
˩˩
kiə̰p
˨˨
ɟaːp
˩˩
kiə̰p
˨˨
ɟa̰ːp
˩˧