詎
Tra từ bắt đầu bởi | |||
詎 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄩˋ
- Quảng Đông (Việt bính): geoi6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄩˋ
- Tongyong Pinyin: jyù
- Wade–Giles: chü4
- Yale: jyù
- Gwoyeu Romatzyh: jiuh
- Palladius: цзюй (czjuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕy⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: geoi6
- Yale: geuih
- Cantonese Pinyin: goey6
- Guangdong Romanization: gêu6
- Sinological IPA (key): /kɵy̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaThán từ
sửa詎
- Biểu thị sự bất ngờ.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaTiếng Quan Thoại
sửaThán từ
sửa詎
- Xem 詎#Tiếng Trung Quốc.
Tiếng Nhật
sửaChuyển tự
sửaThán từ
sửa詎
- Biểu thị sự bất ngờ.
Tiếng Triều Tiên
sửaChuyển tự
sửaThán từ
sửa詎
- Cái gi, như thế nào.
Tính từ
sửa詎