Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6399, 掙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6399

[U+6398]
CJK Unified Ideographs
[U+639A]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 08” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giành, tranh, trếnh, tránh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤jŋ˨˩ ʨajŋ˧˧ ʨəjŋ˧˥ ʨajŋ˧˥jan˧˧ tʂan˧˥ tʂḛn˩˧ tʂa̰n˩˧jan˨˩ tʂan˧˧ tʂəːn˧˥ tʂan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟajŋ˧˧ tʂajŋ˧˥ tʂeŋ˩˩ tʂajŋ˩˩ɟajŋ˧˧ tʂajŋ˧˥˧ tʂḛŋ˩˧ tʂa̰jŋ˩˧