Tra từ bắt đầu bởi
𨳒

Chữ Hán

sửa
 
𨳒 U+28CD2, 𨳒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28CD2
𨳑
[U+28CD1]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨳓
[U+28CD3]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “門 03” ghi đè từ khóa trước, “止38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quảng Đông

sửa

Động từ

sửa

Chữ Hán

  1. (Tục tĩu) Giao cấu.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𨳒 viết theo chữ quốc ngữ

mọn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.