Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
祯
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
祯
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.2
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
祯
U+796F
,
&
#31087;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-796F
←
祮
[U+796E]
CJK Unified Ideographs
祰
→
[U+7970]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
示
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+796F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
zhēn
(
zhen
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
trinh
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
祯
May mắn
, thuận lợi, có
điềm lành
.
Danh từ
sửa
祯
Điềm lành
,
dấu hiệu
thuận lợi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
祯
viết theo chữ
quốc ngữ
trinh
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïŋ
˧˧
tʂïn
˧˥
tʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂïŋ
˧˥
tʂïŋ
˧˥˧