Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+82D4, 苔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82D4

[U+82D3]
CJK Unified Ideographs
[U+82D5]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Rêu, rêu phong.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đầy, dầy, thai, đày, đài, dây, dày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤j˨˩ zə̤j˨˩ tʰaːj˧˧ ɗa̤j˨˩ ɗa̤ːj˨˩ zəj˧˧ za̤j˨˩ɗəj˧˧ jəj˧˧ tʰaːj˧˥ ɗaj˧˧ ɗaːj˧˧ jəj˧˥ jaj˧˧ɗəj˨˩ jəj˨˩ tʰaːj˧˧ ɗaj˨˩ ɗaːj˨˩ jəj˧˧ jaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəj˧˧ ɟəj˧˧ tʰaːj˧˥ ɗaj˧˧ ɗaːj˧˧ ɟəj˧˥ ɟaj˧˧ɗəj˧˧ ɟəj˧˧ tʰaːj˧˥˧ ɗaj˧˧ ɗaːj˧˧ ɟəj˧˥˧ ɟaj˧˧